官話
bu4
粵語
bou3
韓語
포
Sources 各源例字
G3-3567
HB2-CBEC
T2-256C
V0-3125
Old versions 舊版本
Meaning 字義
bu4
(1)
译音用字 1.人名用字 2.地名用字
(壯)
壯字用同「⿰冫都」
→⿰冫都
(壯)
gyuq <方>()块
(壯)
壯字用同「㳍」
→㳍
(壯)
mboq 泉
(喃)
bó 詞:bó đuốc; gắn bó 義:a bunch of torch; to become fond of
(喃)
bú 詞:bú mớm 義:to suckle and spoon-feed
(喃)
◎ Gắn bó: dính líu chặt chẽ với nhau.#F2: khẩu 口⿰布 bố
(喃)
◎ Ngậm vú hút sữa (mẹ).#F2: khẩu 口⿰布 bố
(喃)
◎ Bơ thờ: bơ vơ, vất vưởng.#F2: khẩu 口⿰布 bố
(喃)
◎ Vo ve: tiếng côn trùng kêu.#F2: khẩu 口⿰布 bố
(喃)
◎ Bàn chân có móng guốc ở một số động vật (ngựa, trâu, bò…).#F2: khẩu 口⿰布 bố
(喃)
◎ Như 布 vú#F2: khẩu 口⿰布 bố
→布
(喃)
◎ Hai bầu chứa sữa nơi ngực đàn bà.#C2: 布 bố
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Phonology 音韻
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kMandarin
bù
BU4
(v2.1.0-6.0.0)
kHanyuPinyin
10599.070:bù
kCantonese
bou3
kVietnamese
bú
來源 IRG Sources
kIRG_GSource
G3-3567
3-3567
(v3.0.0-5.2.0)
kIRG_HSource
HB2-CBEC
kIRG_TSource
T2-256C
2-256C
(v3.0.0-5.2.0)
kIRG_VSource
V0-3125
0-3125
(v3.1.1-5.2.0)
0-2225
(v3.0.0-3.1.0)
kRSUnicode
30.5
kTotalStrokes
8
辭典索引 Dictionary Indices
kDaeJaweon
0000.000
(v2.1.0-3.0.0)
kHanYu
10599.070
kIRGHanyuDaZidian
10599.070
kIRGKangXi
0185.211
kKangXi
0185.211
kMorohashi
99999
(v2.1.0-5.1.0)
辭典資料 Dictionary-like Data
kCangjie
RKLB
kFourCornerCode
6402.7
kPhonetic
1069*
kUnihanCore2020
HMT
其他碼位 Other Mappings
kBigFive
CBEC
kCCCII
216F3D
kCNS1986
2-256C
kCNS1992
2-256C
kGB3
2171
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
30.5
(v2.1.0-15.0.0)