<
⿰口於(.,H,J)
U+5539(Basic)
口部8畫 共11畫 核心字
官話
yu1
粵語
jyu1
日語
韓語
廣韻
影/魚/平
集韻
影/魚/平
影/魚/上
訓読
わらう(笑う)
Sources 各源例字
G5-386B
HB2-D4A5
T2-3428
J0-5330
K2-2753
V0-322B
Old versions 舊版本
IVD
00Ad
01Ad
02Ha
02Mo
03Ha
03Mo
Evolution 字形演化
印刷字體
廣韻
印刷字體
康熙字典
Meaning 字義
yu1
(1)
笑貌
(喃)
ớ 詞:ớ anh 義:hey you
(喃)
ợ 詞:ợ ra nước chua 義:to eructate
(喃)
ứ 詞:ứ hự 義:a vague answer, answer vaguely
(喃)
ừ 詞:ừ cho xong chuyện 義:all right, O. K.
(喃)
ự 詞:kêu ự một tiếng 義:sound
(喃)
◎ U ê: tiếng cười nói trẻ thơ.#F2: khẩu 口⿰於 ư
(喃)
◎ Tiếng thốt tỏ ý ngạc nhiên, than trách.#F2: khẩu 口⿰於 ư
(喃)
◎ Thờ ơ: lạnh nhạt, hững hờ, không đoái hoài, không để ý đến.#F2: khẩu 口⿰於 ư
(喃)
◎ U ơ: tiếng phát ra không thành lời.#F2: khẩu 口⿰於 ư
(喃)
◎ Quá ư: vượt bậc.#F2: khẩu 口⿰於 ư
(喃)
◎ Như 於 ưa#F2: khẩu 口⿰於 ư
(喃)
◎ Ham chuộng, hứng thú.#C2: 於 ư
(喃)
◎ Tiếng kêu hướng tới người nào đó.#F2: khẩu 口⿰於 ư
(喃)
◎ Tiếng tỏ ý chợt nghĩ ra.#F2: khẩu 口⿰於 ư
(喃)
◎ Ỡm ờ: mập mờ, úp mở, không rõ ràng ý tứ.#F2: khẩu 口⿰於 ư
(喃)
◎ Cư trú, trú ngụ tại đâu đó.#F2: khẩu 口⿰於 ư
(喃)
◎ Hơi đùn từ trong bụng lên thoát ra đằng miệng.#F2: khẩu 口⿰於 ư
(喃)
◎ Ứ hử: tiếng tỏ vẻ khủng khỉnh.#F2: khẩu 口⿰於 ư
(喃)
◎ Tiếng tỏ ý tán đồng, chấp thuận.#F2: khẩu 口⿰於 ư
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
《康熙字典》
【丑集上】【口字部】 【廣韻】央居切【集韻】衣虛切,𠀤音於。【玉篇】笑貌。【集韻】《博雅》笑也。
 又【集韻】歐許切,音𢮁。義同。 玉篇(543)
Phonology 音韻
標準語 Official Languages
官話
yu1 [y55]
粵語
jyu1 [yː5]
日語
[o] [呉]
[jo] [漢]
韓語
[ʌ]
韻書 Rime Books
聲母韻母韻母地位聲調韻書結構擬音釋義
聲母韻母韻母地位聲調韻書結構擬音
廣韻
3小韻央居ʔiɔ𥬇𥬇
刊謬補缺切韻
3小韻央魚ĭo𥬇皃。𥬇皃。
集韻
3小韻衣虚ʔiɔ博雅笑也博雅笑也
3𢮁小韻歐許ʔiɔ笑也笑也
禮部韻略
3小韻衣虚ʔiɔ笑也笑也
五音集韵
3ʔiɔ笑貌笑貌
3ʔiɔ說文笑也說文笑也
古今韻會舉要
ʔiu博雅笑也博雅笑也
音韻闡微
魚虞撮陰平小韻y
東國正韻
ㅓㅇ 居擧據ʔə
擬音方案:《廣韻》《切韻》《集韻》:邵榮芬(《禮部韻略》《增韻》《五音集韻》擬音為與《集韻》音韻地位對比得到),《洪武正韻》:小學堂資料,《古今韻會舉要》:竺家寧,《蒙古字韻》:江鍾偉,《音韻闡微》:林慶勛,《中原音韻》:寧繼福,《韻略易通》:張玉來,《中州音韻》:馬樂樂,《中華新韻》:依註音符號,《東國正韻》:申祐先,《戚林八音》:彭攻關,《分韻撮要》:劉鎮發
上古音 Reconstructed Old Chinese
鄭張尚芳
qa 魚0部
布之道諧聲域
ɁA
聲首
布之道擬音
ʔa
音節類型B
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraG4 2475 -G5 2475 -GKX 0194.03 康熙字典-GHZR 0696.05 汉语大字典-G京族 ʔɤ1.0.0 -G京族 ʔɤ1.1.0 -G京族 ʔɤ2.0.0 -G古籍 12768 -HB2 D4A5 -T2 2008 全字庫-T丙表 01208 異體字字典-J0 5116 注: 83調整 JMJ 008357 文字情報基盤検索システム-JMJ 008358 文字情報基盤検索システム IVS: E0103 K2 0751 -K人名 一..3200 -V0 1811 -
讀音 Readings
kMandarin
YU1 YO1 (v4.0.1-6.0.0)
YU1 (v3.1.0-3.2.0)
YU1 YO1 (v2.1.0-3.0.0)
kHanyuPinyin
10645.050:yū
kCantonese
jyu1
kJapanese
オ ヨ
kJapaneseKun
WARAU
kJapaneseOn
YO
kKorean
E
kHangul
어:N
kVietnamese
kDefinition
to smile at
來源 IRG Sources
kIRG_GSource
G5-386B
5-386B (v3.0.0-5.2.0)
kIRG_HSource
HB2-D4A5
kIRG_TSource
T2-3428
2-3428 (v3.0.0-5.2.0)
kIRG_JSource
J0-5330
0-5330 (v3.0.0-5.2.0)
kIRG_KSource
K2-2753
2-2753 (v3.0.0-5.2.0)
kIRG_VSource
V0-322B
0-322B (v3.1.1-5.2.0)
0-232B (v3.0.0-3.1.0)
kRSUnicode
30.8
kTotalStrokes
11
辭典索引 Dictionary Indices
kDaeJaweon
0414.100
kHanYu
10645.050
kIRGDaeJaweon
0414.100
kIRGDaiKanwaZiten
03774 (v3.0.0-15.0.0)
kIRGHanyuDaZidian
10645.050
kIRGKangXi
0194.030
kKangXi
0194.030
kMorohashi
03774:E0103
03774 (v2.1.0-15.0.0)
kSBGY
069.40
辭典資料 Dictionary-like Data
kCangjie
RYSY
kFourCornerCode
6803.3
kUnihanCore2020
HJMT
其他碼位 Other Mappings
kBigFive
D4A5
kCCCII
217057
kCNS1986
2-3428
kCNS1992
2-3428
kEACC
217057
kGB5
2475
kJis0
5116
kKoreanName
2015
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSAdobe_Japan1_6
C+4387+30.3.8 V+7818+30.3.8
kRSKangXi
30.8 (v2.1.0-15.0.0)