官話
ng2(嗯)
ng3(嗯)
ng4(嗯)
Sources 各源例字
GHZ-10577.08
V0-3068
UTC-00518
Old versions 舊版本
Meaning 字義
(1)
同「嗯」
→嗯
ng2
(1)
叹词 表示疑问 如:嗯?你说什么?(used to express a question)
ng3
(2)
叹词 表示出乎意外或不以为然 如:嗯!钢笔怎么又不出水啦?嗯!你怎么还没去?(used to express not taking something serious or suprise)
ng4
(3)
叹词 表示肯定或应允 如:嗯,这是个非常有利的线索;嗯,就这么办吧(used to express a positive response)
(粵)
發出聲音;說nge1
(喃)
ngọt 詞:nói ngọt, ngon ngọt 義:to use honeyed words, sweet
(喃)
◎ Ton hót: nói lời tâng bốc.#F2: khẩu口⿰兀 ngột
(喃)
◎ Bát ngát: khoảng trời trải rộng, bao la.#F2: khẩu 口⿰兀 ngột
(喃)
◎ Xót, đau thắt.#F2: khẩu 口⿰兀 ngột
(喃)
◎ Như 兀 ngút#F2: khẩu 口⿰兀 ngột
→兀
(喃)
◎ Cao vút, cao xa vượt tầm mắt.#C2: 兀 ngột
(喃)
〄 Nghi ngút: Như 兀 ngút#F2: khẩu 口⿰兀 ngột
→兀
(喃)
◎ Cao vút, cao xa vượt tầm mắt.#C2: 兀 ngột
(喃)
◎ Như 兀 ngất#F2: khẩu 口⿰兀 ngột
→兀
(喃)
◎ Cao chót vót, xa vời vợi, giăng tràn, trông hút tầm mắt.#C2: 兀 ngột
(喃)
◎ Như 兀 ngọt#F2: khẩu 口⿰兀 ngột
→兀
(喃)
◎ Vị dễ chịu của đường mật, quả chín, v.v.#C2: 兀 ngột
(喃)
◎ Ngẫm ngột: ngẫm nghĩ, nghĩ ngợi.#F2: khẩu 口⿰兀 ngột
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Phonology 音韻
標準語 Official Languages
官話
ng2 [ŋ35] ㆭˊ (嗯)
ng3 [ŋ214] ㆭˇ (嗯)
ng4 [ŋ51] ㆭˋ (嗯)
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kMandarin
ǹ
kXHC1983
0811.031:ǹ 0826.031:ǹg
0811.031:ǹ 0826.031:ǹg
(v5.1.0)
kCantonese
ng6
kVietnamese
ngọt
kDefinition
final particle
來源 IRG Sources
kIRG_GSource
GHZ-10577.08
HZ
(v3.1.0-5.2.0)
kIRG_VSource
V0-3068
0-3068
(v3.1.0-5.2.0)
kIRG_USource
UTC-00518
kRSUnicode
30.3
kTotalStrokes
6
辭典索引 Dictionary Indices
kHanYu
10577.080
kIRGHanyuDaZidian
10577.080
kIRGKangXi
0177.021
kKangXi
0177.021
辭典資料 Dictionary-like Data
kPhonetic
963*
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
30.3
(v3.2.0-15.0.0)