官話
chao1
日語
チョウ
廣韻
徹/宵/平
集韻
徹/宵/平
訓読
わらう(笑う)
Sources 各地字形
GKX-0181.34
T4-255E
JMJ-032177
V3-303A
Old versions 舊版本
Evolution 字形演化
宋
印刷字體
廣韻
清
印刷字體
康熙字典
Meaning 字義
chao1
(1)
喉鸣
(2)
打断别人的话
(壯)
ciu 招惹;惹
(喃)
cheo 詞:cheo leo; cưới cheo 義:high and dangerous; marriage
→招
(喃)
cheo 詞:cheo leo; cưới cheo 義:high and dangerous; marriage
(喃)
chíu 詞:chim kêu chíu chít 義:split, slit, aperture,to wrap a turban around one's head
(喃)
diễu 詞:chế diễu, diễu cợt 義:to ridicule
→𠴕
(喃)
diễu 詞:chế diễu, diễu cợt 義:to ridicule
(喃)
déo 詞:déo dắt (réo rắt) 義:harmonious
→迢
(喃)
déo 詞:déo dắt (réo rắt) 義:harmonious
(喃)
dẻo 詞:dẻo miệng 義:ready-tongued
(喃)
ghẹo 詞:trêu ghẹo 義:to annoy, to tease
→嘺
(喃)
ghẹo 詞:trêu ghẹo 義:to annoy, to tease
(喃)
giéo 詞:giéo giắt 義:jarring
(喃)
giễu 詞:chế giễu; giễu cợt 義:to ridicule; to fool
→𠴕
(喃)
giễu 詞:chế giễu; giễu cợt 義:to ridicule; to fool
(喃)
nhậu 詞:ăn nhậu, nhậu nhẹt 義:to indulge in drink
→𠻼
(喃)
nhậu 詞:ăn nhậu, nhậu nhẹt 義:to indulge in drink
(喃)
réo 詞:réo lên 義:to halloo, to call out to
→𠮩
(喃)
réo 詞:réo lên 義:to halloo, to call out to
(喃)
trêu 詞:trêu trọc 義:to nettle
(喃)
xạu 詞:xạu mặt 義:depressed face
→召
(喃)
xạu 詞:xạu mặt 義:depressed face
(喃)
◎ Chíu chít (ríu rít, réo rắt): tiếng chim quấn quýt bên nhau.#F2: khẩu 口⿰召 chiếu
(喃)
◎ Đồ gốm hoặc kim loại, đựng nước rửa.#F2: khẩu 口⿰召 triệu
(喃)
◎ Réo rắt: Như 吊 réo#F2: khẩu 口⿰召 chiếu
→吊
(喃)
◎ Réo rắt: có tiếng thánh thót, du dương.#C2: 吊 điếu
(喃)
◎ Tật phát âm không tách bạch, không rõ tiếng.#F2: khẩu 口⿰召 triệu
(喃)
◎ Ríu rít (chíu chít|réo rắt): tiếng chim kêu rộn rã, quấn quýt nhau.#F2: khẩu 口⿰召 triệu
(喃)
◎ Đùa cợt, chọc ghẹo.#F2: khẩu 口⿰召 chiếu
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
《康熙字典》
【丑集上】【口字部】 【廣韻】敕宵切【集韻】癡消切,𠀤音超。【玉篇】𡌨蒼曰:喉鳴。【廣韻】鳴也。 玉篇(543)Phonology 音韻
標準語 Official Languages
官話
chao1 [tʂʰɑu55] ㄔㄠ
日語
チョウ [tɕoː]
韻書 Rime Books
聲母韻母韻母地位聲調韻書結構擬音釋義
聲母韻母韻母地位聲調韻書結構擬音
廣韻
徹宵
效攝宵韻3等開口平宵韻超小韻敕宵切ȶʰiæu鳴也鳴也
刊謬補缺切韻
徹宵
效攝宵韻3等開口平宵韻超小韻𠡠宵切ȶʰĭɛu鳴。鳴。
集韻
徹宵
效攝宵韻3等開口平宵韻超小韻癡宵切ȶʰiæu喉鳴喉鳴
五音集韵
徹宵蕭
效攝宵韻3等開口平宵韻徹母三等tɕʰiæu鳴也鳴也
擬音方案:《廣韻》《切韻》《集韻》:邵榮芬(《禮部韻略》《增韻》《五音集韻》擬音為與《集韻》音韻地位對比得到),《洪武正韻》:小學堂資料,《古今韻會舉要》:竺家寧,《蒙古字韻》:江鍾偉,《音韻闡微》:林慶勛,《中原音韻》:寧繼福,《韻略易通》:張玉來,《中州音韻》:馬樂樂,《中華新韻》:依註音符號,《東國正韻》:申祐先,《戚林八音》:彭攻關,《分韻撮要》:劉鎮發
Notes 註
詔 𠧙 招 𠰉 召
《漢語同源詞大典》:詔:告知;𠧙:卜問;招:用手勢打招呼;𠰉:喉鳴;召:發言。本組字皆有「發言」義。本組字讀音相近,該書認為是一組同源字。
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraG4
2420
-G5
2420
-GKX
0181.34
康熙字典-GHZR
0659.05
汉语大字典-GZ
ciu.1.0
-G古壮文
200F6
-T4
0562
全字庫-T丙表
01073
異體字字典-JMJ
032177
文字情報基盤検索システム-K法院
F094E
-V3
1626
-
讀音 Readings
kMandarin
chāo
kHanyuPinyin
10610.040:chāo
kJapanese
チョウ わらう
kVietnamese
nhậu
來源 IRG Sources
kIRG_GSource
GKX-0181.34
KX018134
(v5.2.0)
KX
(v3.1.0-5.1.0)
kIRG_TSource
T4-255E
4-255E
(v3.1.0-5.2.0)
kIRG_JSource
JMJ-032177
kIRG_VSource
V3-303A
3-303A
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
30.5
kTotalStrokes
8
辭典索引 Dictionary Indices
kHanYu
10610.040
kIRGHanyuDaZidian
10610.040
kIRGKangXi
0181.340
kKangXi
0181.340
kMorohashi
03439
kSBGY
147.09
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
30.5
(v3.2.0-15.0.0)