We're sorry but zi doesn't work properly without JavaScript enabled. Please enable it to continue.
組字
C
ompose
搜字
S
earch
字音
Phonology
字碼
Encoding
字源
Origin
譯名
Transl.
隨緣
R
andom
<
卪
屬
𪵱
水屬
(1977/2529)
𪵳
仌
屬
𪵲
𪵲
⿰氵凹
←
U+2AD72
(Ext C)
→
水部5畫
共8畫
全字庫
全字庫
Sources 各源例字
V4-4C32
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
水
凹
凵
*
Meaning 字義
(壯)
壯字用同「
𣱶
」
→
𣱶
(壯)
mboek 水位下降;容器里的东西减少
(喃)
ao 詞:ao sâu sóng cả (cái hồ chỗ nước trũng lớn để thả cá) 義:a body of water smaller than a lake
→
𬇚
(喃)
ao 詞:ao sâu sóng cả (cái hồ chỗ nước trũng lớn để thả cá) 義:a body of water smaller than a lake
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same semantic component 同形旁
水
汆
氽
兆
尿
㞙
眔
監
澃
盥
盡
泰
涉
淼
渁
㴇
㵘
永
泉
良
呇
坔
氼
汓
汢
汨
沓
沙
沯
沰
泪
泴
渞
湌
濕
濷
畓
益
㳉
㴁
冰
寖
弱
抁
柒
染
氻
氾
氿
汀
汁
汃
汄
汈
汉
汊
汋
汌
汍
汎
汏
汐
汑
汒
汔
汕
汗
汘
汙
汚
汛
汜
汝
汞
江
池
池
污
汣
汤
汥
汦
汧
汨
汩
汪
汫
汬
汭
汮
汯
汰
汱
汲
汳
汴
汵
汶
汷
汸
汹
...
Same phonetic component 同聲旁
凹
㾎
垇
Index in character sets 字符集索引
Set
ID
Extra
IRGN
0891.0.35506
-
GZ
mboek.2.4
-
G八辅
2978
-
G古壮文
21782
-
G方块壮字
F5960
-
TB
8573
全字庫
-
V4
4418
-
Unihan
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-4C32
4-4C32
(v5.2.0)
kRSUnicode
85.5
kTotalStrokes
8
zi.tools 字統网 2019-2025
社區 Telegram
社區 QQ
聯繫 Contact
Links:
古今文字集成
IRG ORT
法语专名汉语转写