<
𪵲
𪵲
⿰氵凹
U+2AD72(Ext C)
水部5畫 共8畫
Sources 各源例字
V4-4C32
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(壯)
壯字用同「𣱶
𣱶
(壯)
mboek 水位下降;容器里的东西减少
(喃)
ao 詞:ao sâu sóng cả (cái hồ chỗ nước trũng lớn để thả cá) 義:a body of water smaller than a lake
𬇚
(喃)
ao 詞:ao sâu sóng cả (cái hồ chỗ nước trũng lớn để thả cá) 義:a body of water smaller than a lake
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraIRGN 0891.0.35506 -GZ mboek.2.4 -G八辅 2978 -G古壮文 21782 -G方块壮字 F5960 -TB 8573 全字庫-V4 4418 -
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-4C32
4-4C32 (v5.2.0)
kRSUnicode
85.5
kTotalStrokes
8