<
⿰二為
⿰二為
⿰二為
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𠄩 vài#F1: nhị 二⿰為 vi
𠄩
(喃)
◎ Không nhiều, đôi ba.#F2: thai 台⿰二 nhị
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 00110 -VN F164A -