<
⿰亻特
⿰亻特
⿰亻特
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 特 đực#E2: nhân 亻⿰特 đặc
(喃)
◎ Động vật thuộc dương tính (ngược với cái).#A2: 特 đặc
Kinship diagram of variants 異體字圖譜