<
⿰光另
⿰光另
⿰光另
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Nhấp nhánh: Như 𪸝 nhánh#F1: quang 光⿰另 lánh
𪸝
(喃)
◎ Nhấp nhánh: lấp lánh, ánh sáng lúc mờ lúc lóe lên.#F2: hoả 火⿰另 lánh
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same semantic component 同形旁
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 00242 -VN F1CC9 -