<
⿰吏𱤽
⿰吏𱤽
⿰吏𱤽
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Phủ che hoặc bày ra trên bề mặt một vật nào đó.#F1: lại 吏⿰歷 → 𱤽 lịch [*tl- → tr-]
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 00404 -VN F1764 -