<
⿰味亇
⿰味亇
⿰味亇
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 味 mùi#A2 → G2: vị 味 → 󱝫
(喃)
◎ Hơi khí từ vật nào đó bốc lên, mũi cảm nhận được.#A2: 味 vị
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraVN F176B -