<
⿰局亇
⿰局亇
⿰局亇
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 局 cược#C2 → G2: cục 局 → 󱠎
(喃)
◎ Đặt cái có giá với đối phương để vào cuộc ăn thua.#C2: 局 cục
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraVN F180E -