<
⿰嵬位
⿰嵬位
⿰嵬位
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 嵬 ngôi#F1: ngôi 嵬⿰位 vị
(喃)
◎ Chức vụ, vị thế, vai vế. Ngai vàng nhà vua.#C1: 嵬 ngôi
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same etymological decomposition 同構字
𠑖𡾵
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraVN F1822 -