<
⿰嵬坐
⿰嵬坐
⿰嵬坐
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𫮋 ngồi#F1: ngôi 嵬⿰坐 tọa
𫮋
(喃)
◎ Như 外 ngồi#F1: ngoại 外⿰坐 tọa
(喃)
◎ Đặt phần mông lên vật kê để đỡ thân mình, cho hai chân tự do (trái với đứng).#C1: 外 ngoại
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same etymological decomposition 同構字
⿰坐嵬𡓮
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraVN F1820 -