<
⿰巾⿻[_x]凢一
⿰巾⿻[_x]凢一
⿰巾⿻[_x]凢一
Meaning 字義
(喃)
buồm 詞:cánh buồm 義: 
(喃)
◎ Như 帆 buồm#A2: 󱏹 phàm
(喃)
◎ Vải căng thành tấm trên thuyền để lợi dụng sức gió.#A2: 帆 phàm
(喃)
◎ Kết thành chùm, được che kín.#C2: 帆 → 󱏹 phàm
(喃)
◎ Bờm xờm: bung ra tứ phía, không gọn.#C2: 󱏹 phàm (buồm)
Kinship diagram of variants 異體字圖譜