<
⿰总叕
⿰总叕
⿰总叕
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 耒 chuỗi#E1: tổng 总⿰綴 → 叕 chuế
(喃)
◎ Các vật rời được xâu lại.#C2: 耒 lỗi
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 01393 -VN F187D -