<
⿰扌復
⿰扌復
⿰扌復
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
phóc 詞:trúng phóc, nhảy phóc 義:to hit, to leap
(喃)
phóc 詞:trúng phóc, nhảy phóc 義:to hit, to leap
(和)
Kinship diagram of variants 異體字圖譜