<
⿰扌暈
⿰扌暈
⿰扌暈
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
dựng 詞:dàn dựng; gây dựng; xây dựng 義:arrange; to establish; to build
𥩯
(喃)
dựng 詞:dàn dựng; gây dựng; xây dựng 義:arrange; to establish; to build
Kinship diagram of variants 異體字圖譜