<
⿰改寄
⿰改寄
⿰改寄
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𢭮 gửi#F1: cải 改⿰寄 ký
𢭮
(喃)
◎ Như 改 gửi#F2: thủ 扌⿰改 cải
(喃)
◎ Nhờ chuyển đến ai. Đưa tới ai.#C2: 改 cải
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same phonetic component 同聲旁
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 01061 -VN F190D -