<
⿰日木
⿰日木
⿰日木
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 栍 mọc#F2: nhật 日⿰木mộc
(喃)
◎ Như 木 mọc#F1: mộc 木⿰生 sinh
(喃)
◎ Nhú lên, nhô ra trông thấy.#C2: 木 mộc
Kinship diagram of variants 異體字圖譜