<
⿰最歲
⿰最歲
⿰最歲
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 碎 tuổi#F1: tối 最⿰歳 tuế
(喃)
◎ Thời gian sống (hoặc thời gian hành nghề) của một người tính theo từng năm.#C2: 碎 toái
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 01914 -VN F1931 -