<
⿰氵𱰤
⿰氵𱰤
⿰氵𱰤
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 洡 trôi#F2: thuỷ 氵⿰雷 → 𱰤 lôi
(喃)
◎ Nước chảy. Cuốn theo dòng nước.#F2: thuỷ 氵⿰耒 lỗi
Kinship diagram of variants 異體字圖譜