<
⿰永亇
⿰永亇
⿰永亇
Meaning 字義
(喃)
viếng 詞:phúng viếng 義:to bring offerings to a deceased person
(喃)
◎ Huênh hoang: Như 永 huênh#C2 → G2: vĩnh 永 → 󰋋
(喃)
◎ Huênh hoang (vênh vang): hoang đường, trống rỗng.#C2: 永 vĩnh
(喃)
◎ Như 永 viếng#C2 → G2: vĩnh 永 → 󰋋
(喃)
◎ Thăm hỏi.#C2: 永 vĩnh
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraVN F02CB -