<
⿰汶隹
⿰汶隹
⿰汶隹
Meaning 字義
(喃)
◎ Vật (hữu cơ) cháy đã tắt ngọn lửa nhưng chưa tàn thành tro, khi nguội có màu đen.#C1: 灘 → 󱧃 than
Kinship diagram of variants 異體字圖譜