<
⿰熊冓
⿰熊冓
⿰熊冓
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𤠰 gấu#F1: hùng 熊⿰冓 cấu
𤠰
(喃)
◎ Loài thú to khỏe, lông xù, biết trèo cây, hay ăn mật ong.#F2: khuyển 犭⿰冓 cấu
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 02271 -VN F1CF9 -