<
⿰犭监
⿰犭监
⿰犭监
IRG ORT
Meaning 字義
(G4)
「㺝」的類推簡化字
han4
(1)
虎声
(2)
恶犬狂吠不止
(3)
凶猛的犬
(4)
犬嚼物声
(喃)
hạm 詞:con hạm (con cọp lớn và dữ) 義:big tiger
Kinship diagram of variants 異體字圖譜