<
⿰甚亇
⿰甚亇
⿰甚亇
Meaning 字義
(喃)
◎ Chầm chậm: Như 󱨮 chậm#C2 → G2: thậm 甚 → 󱨯
⿰甚𡿨
(喃)
◎ Chầm chậm: từ từ, không vội vã.#C2 → G2: thậm 甚 → 󱨮
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraVN F1A2F -