We're sorry but zi doesn't work properly without JavaScript enabled. Please enable it to continue.
組字
C
ompose
搜字
S
earch
字音
Phonology
字碼
Encoding
字源
Origin
譯名
Transl.
隨緣
R
andom
<
無
屬
⿰異吕
異屬
(13/14)
𬢄
競
屬
⿰異篭
⿰異篭
⿰異篭
IRG ORT
異
篭
竹
竜
龍
Meaning 字義
(統)
同「
𨓡
」
→
𨓡
(喃)
lùng 詞:lạ lùng, lùng kiếm 義:extraordinary; strange
(喃)
◎ Lạ lùng: khác thường, không quen, bỡ ngỡ vì mới lạ.
#F2: xước ⻍⿺弄 lộng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same semantic component 同形旁
異
冀
戴
Same phonetic component 同聲旁
龍
儱
䡁
眬
矓
聋
聾
䏊
咙
嚨
龚
拢
攏
躘
胧
龓
昽
曨
朧
胧
靇
鑨
珑
瓏
贚
泷
滝
瀧
爖
栊
槞
櫳
㰍
茏
蘢
䆍
笼
篭
籠
䌬
垄
垅
壟
壠
巃
巄
砻
礱
礲
陇
隴
豅
襱
䪊
庞
龐
宠
寵
竉
龒
徿
驡
䮾
蠪
蠬
鸗
Index in character sets 字符集索引
Set
ID
Extra
WS2021
02601
-
zi.tools 字統网 2019-2025
社區 Telegram
社區 QQ
聯繫 Contact
Links:
古今文字集成
IRG ORT
法语专名汉语转写