<
⿰白壮
⿰白壮
⿰白壮
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𤽸 trắng#F1: bạch 白⿰壮 tráng
𤽸
(喃)
◎ Như 白 trắng#F1: bạch 白⿱壯 tráng
(喃)
◎ Màu cơ bản, như màu sữa, màu vôi, màu tuyết.#B: 白 bạch
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2024 02558 -VN F1CD7 -