<
⿰肉耒
⿰肉耒
⿰肉耒
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𥚇 rươi#F2: nhục 肉⿰耒 lỗi
𥚇
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Loài sinh vật sống ở vùng nước lợ, thân mềm, có đốt, dùng làm thức ăn.#F1: lễ 礼⿺舌 thiệt: lưỡi
Kinship diagram of variants 異體字圖譜