We're sorry but zi doesn't work properly without JavaScript enabled. Please enable it to continue.
組字
C
ompose
搜字
S
earch
字音
Phonology
字碼
Encoding
字源
Origin
譯名
Transl.
隨緣
R
andom
<
心
屬
⿰肉徒
肉屬
(1277/1303)
⿰肉艾
冎
屬
⿰肉耒
⿰肉耒
⿰肉耒
IRG ORT
肉
耒
Meaning 字義
(喃)
◎ Như
𥚇
rươi
#F2: nhục 肉⿰耒 lỗi
→
𥚇
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Loài sinh vật sống ở vùng nước lợ, thân mềm, có đốt, dùng làm thức ăn.
#F1: lễ 礼⿺舌 thiệt: lưỡi
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same etymological decomposition 同構字
𬁻
Same semantic component 同形旁
肉
肸
胤
肏
猒
多
夗
炙
肜
肯
肰
豚
夤
散
有
朡
朥
湇
瘸
羘
肊
肋
肌
肍
肐
肑
肑
肒
肓
肕
肗
肘
肙
肚
肛
肝
肞
肞
肟
肠
股
肢
肣
肤
肥
肦
肧
肨
肩
肪
肫
肬
肭
肮
肱
肳
肴
肵
肶
肷
肺
肼
肽
肾
肿
胀
胂
胃
胄
胅
胆
胇
胈
胉
胊
胋
背
胍
胎
胏
胐
胑
胒
胓
胕
胖
胗
胘
胙
胚
胛
胜
胝
胞
胟
胠
胡
胢
胣
胥
胦
...
Same phonetic component 同聲旁
耒
㑍
頛
誄
诔
䛶
銇
洡
䒹
筙
䋘
㼍
䣂
Index in character sets 字符集索引
Set
ID
Extra
WS2021
03230
-
VN
F1AFE
-
zi.tools 字統网 2019-2025
社區 Telegram
社區 QQ
聯繫 Contact
Links:
古今文字集成
IRG ORT
法语专名汉语转写