Meaning 字義
(喃)
dày 詞:bề dày; dày dặn; dày vò 義:thickness; nice and thick; to torture
→𠼪
(喃)
dày 詞:bề dày; dày dặn; dày vò 義:thickness; nice and thick; to torture
(喃)
◎ Như 苔 dày#D2: đài 苔⿰巨cự
→苔
(喃)
◎ Có bề ngang lớn (trái với mỏng). Khít chặt (trái với thưa).#C2: 苔 đài
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021
01215
-V4
3913
-VN
F13E5
-