<
⿰血毛
⿰血毛
⿰血毛
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 毛 máu#F1: huyết 血⿰毛 mao
(喃)
◎ Chất lỏng màu đỏ, lưu chuyển trong khắp cơ thể người và động vật.#C2: 毛 mao
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same etymological decomposition 同構字
⿺毛血
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 03673 -VN F1D00 -