<
⿰首豆
⿰首豆
⿰首豆
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 頭 đầu#F1: thủ 首⿰豆 đậu | E1: thủ 首⿰頭 → 豆 đầu
(喃)
◎ Phần trên cùng của cơ thể.#C1: 頭 đầu
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 04478 -VN F1C15 -