<
⿰𧾷𱽍
⿰𧾷𱽍
𧾷𱽍
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
同「𨅸
𨅸
(喃)
◎ Lãng đãng: Như 浪 lãng#F1: túc 𧾷⿰等 đẳng
(喃)
◎ Lãng đãng (cđ. lững đững, lẵng đẵng): vẻ lững thững, đủng đỉnh, thẩn thơ.#C1: 浪 lãng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜