<
⿺龍清
⿺龍清
⿺龍清
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
同「𤄯
𤄯
(喃)
◎ Tinh sạch, không vẩn đục.#F1: long 龍 → 竜⿺清 thanh
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 02158 -V0 4060 -VN F20AE -