<
⿰口艮
U+54CF(Basic)
口部6畫 共9畫 核心字
官話
hen3
n4
gen2
粵語
gan1
han2
日語
コン
韓語
Sources 各源例字
G0-5F67
HB2-CDFE
T2-2940
JMJ-008267
V0-313C
Old versions 舊版本
Comparison 用字對比
Evolution 字形演化
當代
標準字形
Meaning 字義
hen3
(1)
同「很」 副词
hen3
(6)
副词 表示程度,相当于“甚”、“非常”very, quite, much
(2)
用同「狠」 凶恶貌
hen3
(3)
险恶;凶暴cruel, brutal 狠毒
n4
(3)
叹词
gen2
(4)
顿,稍停顿
(5)
滑稽,可笑 如:这段相声真哏funny
(布)
genl 1.吃;喝 2.消耗 3.贪污 ~ xianz 4.占人便宜 ~ wenz 5.参加 6.过节
(方)
官话 他 濟南 kei˦˧,柳州 kɐn˨˦ ①~兒:滑稽有趣(濟南)②這麼,是“箇 ”的合音,等於“陣”[ʦɐn˨˦],可以單用,也可以構成哏子(這樣)(柳州)
(壯)
壯字用同「𫩒
𫩒
(壯)
gwn 吃
(壯)
壯字用同「𭉂」
𭉂
(壯)
haen 啼
(壯)
壯字用同「𰻸
𰻸
(壯)
haenx 那
(壯)
壯字用同「痕」
(壯)
haenz 痒
(喃)
cắn 詞:chó cắn, cắn răng 義:to bite (being bite by dog; to clench one's teeth)
(喃)
gắn 詞:gắn bó; hàn gắn 義:to become fond of; to heal
(喃)
gắng 詞:cố gắng; gắng sức 義:to try; to make every effort
𠡚
(喃)
gắng 詞:cố gắng; gắng sức 義:to try; to make every effort
(喃)
hẹn 詞:hẹn hò; hứa hẹn 義:to make a date; to promise
(喃)
nghiến 詞:nghiến răng; ngấu nghiến 義:to grind one's teeth; to eat greedily
(喃)
◎ Cấn cấn: loài cá bé, ở nước ngọt.#F2: khẩu 口⿰艮cấn
(喃)
◎ Dùng răng giữ hoặc làm đứt vỡ vật gì.#F2: khẩu 口⿰艮cấn
(喃)
◎ Kêu dai dẳng.#F2: khẩu 口⿰艮cấn
(喃)
◎ Làm cho khắng khít, bền chặt cùng nhau.#F2: khẩu 口⿰艮cấn
(喃)
◎ Cùng giao ước trước với nhau.#F2: khẩu 口⿰限 → 艮hạn
(喃)
◎ Cầu xin, cầu nguyện trước đấng thiêng liêng.#F2: khẩu 口⿰艮cấn
(喃)
◎ Ngây ra, như không hiểu gì.#F2: khẩu 口⿰艮cấn
(喃)
〄 Ngẩn ngơ: vẻ ngơ ngác, băn khoăn.#F2: khẩu 口⿰艮cấn
(喃)
◎ Ngỏ lời nhờ chuyển đến ai.#F2: khẩu 口⿰艮 cấn
(喃)
◎ Kham chịu, chịu đựng.#F2: khẩu 口⿰眼 → 艮 nhãn
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Phonology 音韻
標準語 Official Languages
官話
hen3 [xən214] ㄏㄣˇ
n4 [n51] ㄋˋ
gen2 [kən35] ㄍㄣˊ
粵語
gan1 [kɐn5] 逗哏, 捧哏
han2 [hɐn35]
日語
コン [koɴ]
韓語
[han]
韻書 Rime Books
聲母韻母韻母地位聲調韻書結構擬音釋義
聲母韻母韻母地位聲調韻書結構擬音
中原音韻
真文開陰平真文xən
韻略易通
真文開舒陰平真文xən怒聲怒聲
中州音韻
真文開平聲真文小韻xən或曰怒貌或曰怒貌
尋侵齊平聲尋侵小韻xiəm
中華新韻
陽平kən逗~逗笑也逗~逗笑也
擬音方案:《廣韻》《切韻》《集韻》:邵榮芬(《禮部韻略》《增韻》《五音集韻》擬音為與《集韻》音韻地位對比得到),《洪武正韻》:小學堂資料,《古今韻會舉要》:竺家寧,《蒙古字韻》:江鍾偉,《音韻闡微》:林慶勛,《中原音韻》:寧繼福,《韻略易通》:張玉來,《中州音韻》:馬樂樂,《中華新韻》:依註音符號,《東國正韻》:申祐先,《戚林八音》:彭攻關,《分韻撮要》:劉鎮發
Dialects 方言
k
kẽ
上聲(2)
山東東營利津
山東濟寧3
陽平(2)
山東濟南42
山東德州2 (真~啊)
kən
上聲(2)
山東臨沂平邑3
四川自貢53
kə̃
陽平(1)
山東淄博博山3
kɯŋ
陰去(1)
廣東汕頭213
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraG0 6371 -G1 6371 -G7 9.丨.94 -GHZR 0672.13 汉语大字典-GZFY 413101 -GZ gwn.0.5 -GZ haen.2.2 -GZ haenx.0.1 -GZ haenz.1.2 -G通规 4228 -G布依 genl.0 -G京族 ɣam6.0.0 -G京族 kan5.1.0 -G京族 ŋɤn5.0.0 -G古籍 03375 -HB2 CDFE -T2 0932 全字庫-T乙表 00315 異體字字典-JMJ 008267 文字情報基盤検索システム-V0 1728 -
讀音 Readings
kMandarin
gén
HEN3 GEN2 (v4.0.1-6.0.0)
HEN3 (v3.1.0-3.2.0)
1 HEN3 2 GEN2 (v2.1.0-3.0.0)
kHanyuPinlu
gén(56)
gen2(56) (v4.0.1-6.2.0)
kTGHZ2013
112.040:gén
kHanyuPinyin
10623.090:hěn,ǹ,gén
kXHC1983
0377.010:gén
0377.010:gén (v5.1.0)
kCantonese
gan1
han2 (v14.0.0)
gan1 (v4.1.0-13.0.0)
GAN1 (v2.1.0-4.0.1)
kJapanese
コン
kJapaneseOn
KON
kVietnamese
gắn
kDefinition
something funny
來源 IRG Sources
kIRG_GSource
G0-5F67
0-5F67 (v3.0.0-5.2.0)
kIRG_HSource
HB2-CDFE
kIRG_TSource
T2-2940
2-2940 (v3.0.0-5.2.0)
kIRG_JSource
JMJ-008267
kIRG_VSource
V0-313C
0-313C (v3.1.1-5.2.0)
0-223C (v3.0.0-3.1.0)
kRSUnicode
30.6
kTotalStrokes
9
辭典索引 Dictionary Indices
kDaeJaweon
0000.000 (v2.1.0-3.0.0)
kHanYu
10623.090
kIRGDaiKanwaZiten
03629 (v3.0.0-15.0.0)
kIRGHanyuDaZidian
10623.090
kIRGKangXi
0189.271
kKangXi
0189.271
kMorohashi
03629
辭典資料 Dictionary-like Data
kCangjie
RAV
kCihaiT
272.605
kFourCornerCode
6703.2
kPhonetic
575
kUnihanCore2020
GHMT
其他碼位 Other Mappings
kBigFive
CDFE
kCCCII
216F5C
kCNS1986
2-2940
kCNS1992
2-2940
kEACC
216F5C
kGB0
6371
kGB1
6371
kTGH
2013:4228
kXerox
271:370
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
30.6 (v2.1.0-15.0.0)