官話
zhe3
粵語
ze1
zek1
zoe1
日語
シ
韓語
자
訓読
たしなみ(嗜み)
たしなむ(嗜む)
Sources 各源例字
GH-1222
H-94DC
T3-6457
K6-1005
V0-323D
MA-94DC
KP1-3A2B
Old versions 舊版本
IVD

00MS

01MS
Comparison 用字對比
啫 | 陆 | 港 | 台 | 日 | 韓 |
正 |
Evolution 字形演化
當代
標準字形
陸
Meaning 字義
(異)
「嗜」的異體字異體字字典
→嗜
shi4
(1)
喜爱;爱好to be addicted to 嗜好
(2)
贪求
(粵)
句末助詞ze1 zek1 zoe1
(粵)
男性生殖器zoe1 ze1 zek1
(壯)
ce <方>啬
(壯)
壯字用同「𨑒」
→𨑒
(壯)
doj <方>斗;诱(捕)
(喃)
chả 詞:chả biết 義:not to know
(喃)
dạ 詞:gọi dạ bảo vâng 義:to obey
(喃)
dỡ 詞:dỡ hàng, bốc dỡ 義:unload merchandise, to load and unload
(喃)
gia 詞: 義:(Cant.) interjection of warning; phonetic; penis
(喃)
giã 詞:giã từ; giã đám 義:to take leave of; to come to an end
(喃)
giỡ 詞:càn giỡ (làm liều) 義:to run the risk (of doing something)
(喃)
nhả 詞:nhả ra, nhả mồi, chớt nhả 義:to spit out, half-joking (in one's speech or behaviour)
(喃)
◎ Nước rơi từng giọt liên tiếp.#F2: khẩu 口⿰者 giả
(喃)
◎ Chả hoa: món trứng rán lẫn với thịt.#F2: khẩu 口⿰者 giả
(喃)
◎ Đừng. Không nên.#F2: khẩu 口⿰渚 → 者 chử
(喃)
◎ Thở than, kể lể.#F2: khẩu 口⿰者 giả
(喃)
〄 Dã dề: trò chuyện, kể lể.#F2: khẩu 口⿰者 giả
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Trắng dã: trắng hếu, trắng xoá.#F2: khẩu 口⿰者 giả
(喃)
◎ Từ biệt, chia tay, rời xa.#F2: khẩu 口⿰者 giả
(喃)
◎ Trả, hoàn lại. Đền bù.#F2: khẩu 口⿰者 giả
(喃)
◎ Như 吐 nhả#F2: khẩu 口⿰者 giả
→吐
(喃)
◎ Khiến miếng ăn, lời nói rời khỏi miệng.#B: 吐 thổ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Phonology 音韻
標準語 Official Languages
官話
zhe3 [tʂɤ214] ㄓㄜˇ
粵語
ze1 [tsɛː5]
zek1 [tsek5]
zoe1 [tsœː5]
日語
シ [ɕi]
韓語
자 [tɕa]
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kMandarin
zhě
ZHE3
(v2.1.0-6.0.0)
kTGHZ2013
470.060:zhě
kCantonese
ze1
ze1 ze2 ze3 zek1 zoe1
(v5.0.0-13.0.0)
ze3 zek1 zoe1
(v4.1.0)
JE3 JEK1 JEU1
(v4.0.1)
JE3 JEK1
(v2.1.0-3.2.0)
kVietnamese
gia
kDefinition
(Cant.) interjection of warning; phonetic; penis
(Cantonese) interjection of warning
(v3.1.0-3.2.0)
(cantonese) interjection of warning
(v2.1.0-3.0.0)
來源 IRG Sources
kIRG_GSource
GH-1222
G1-7C2F
(v6.0.0-6.1.0)
1-7C2F
(v3.0.0-5.2.0)
kIRG_HSource
H-94DC
94DC
(v4.0.1-5.2.0)
kIRG_MSource
MA-94DC
kIRG_TSource
T3-6457
3-6457
(v3.0.0-5.2.0)
kIRG_KSource
K6-1005
kIRG_KPSource
KP1-3A2B
kIRG_VSource
V0-323D
0-323D
(v3.1.1-5.2.0)
0-233D
(v3.0.0-3.1.0)
kRSUnicode
30.9
kTotalStrokes
11
12
(v3.1.0-6.0.0)
kIICore
BHM
2.1
(v4.1.0-6.3.0)
辭典索引 Dictionary Indices
kCheungBauerIndex
365.03 365.04 365.05 365.06 370.01 370.02
kCowles
168.5 173
kDaeJaweon
0000.000
(v2.1.0-3.0.0)
kHanYu
10636.041
kIRGHanyuDaZidian
10636.041
kIRGKangXi
0201.121
0196.261
(v3.0.0-3.1.0)
kKangXi
0201.121
0196.261
(v2.1.0-14.0.0)
kLau
1365
kMeyerWempe
187 192
kMorohashi
99999
(v2.1.0-5.1.0)
辭典資料 Dictionary-like Data
kCangjie
RJKA
kCheungBauer
030/08;RJKA;ze1,zek1,zoe1
kFourCornerCode
6406.0
kUnihanCore2020
GHM
其他碼位 Other Mappings
kCCCII
217063
kCNS1986
E-6457
kCNS1992
3-6457
kHKSCS
94DC
(v3.1.1-15.0.0)
kKPS1
3A2B
(v3.1.1-15.0.0)
kPseudoGB1
9215
kTGH
2013:7156
kXerox
324:301