官話
qian1
粵語
cin1
日語
セン
韓語
천
Sources 各源例字
G0-4724
HB2-C9E7
T2-2247
JMJ-012168
K2-3448
V0-367A
KP1-4534
Old versions 舊版本
Comparison 用字對比
扦 | 陆 | 港 | 台 | 日 | 韓 |
正 |
Evolution 字形演化
清
印刷字體
康熙字典
當代
標準字形
陸
Meaning 字義
qian1
(1)
插to insert 扦花
(2)
扦子,用金属或竹木制成的一头尖的器物 如:铁扦;牙扦needle-like piece of metal, bamboo or wood
(3)
拳术手法之一 握手成半拳,击对方上部
(4)
右手下垂,同时左腿向前屈膝,右腿微曲,为旧时满族男子下对上行礼的一种礼仪,即“打千”
(5)
方言 削;修剪 如:扦脚;扦高粱穗
(方)
官话 他 南京 tsʽien˧˩ (同音字)禽類鳥類的尖嘴取食或啄擊:小鷄在~米(南京)
(方)
閩語 他 雷州 ʦʽai˨˦ 用棍棒等往洞穴或其他管道戳
(喃)
chen 詞:chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen 義:to hustle, to elbow (someone) out, squeeze into (a place);to scramble
(喃)
thiên 詞:thiên (vật hình que) 義:object like a stick
(喃)
xen 詞:xen vào, xen lẫn 義:to interpose, to intermix
(喃)
xiên 詞:xỏ xiên 義:to do an ill or a bad turn
(喃)
◎ Xen kẽ, hoà trộn lẫn nhau.#F2: thủ 扌⿰千thiên | C2: 扦 thiên
(喃)
◎ Loài ốc sống ở cạn, tiết nhiều nhớt, ăn hại lá cây.#C2: 扦 thiên
(喃)
◎ Thanh bằng gỗ hoặc kim loại dùng để cài chốt.#C2: 扦 thiên
(喃)
〄 Then máy|Máy then: trỏ cơ mưu sắp đặt của tạo hoá hoặc của đấng tối cao.#C2: 扦 thiên
(喃)
◎ Tấm ván bắc ngang nối hai bên thuyền.#C2: 扦 thiên
(喃)
◎ Cắt bỏ dịch hoàn (hoặc cả cơ quan sinh dục) của vật nuôi.#C2: 扦 thiên
(喃)
◎ Chen vào.#F2: thủ 扌⿰千 thiên | C2: 扦 thiên
(喃)
〄 Pha lẫn.#F2: thủ 扌⿰千 thiên | C2: 扦 thiên
(喃)
◎ Quàng xiên: Như 吀 xiên#F2: thủ 扌⿰千 thiên
→吀
(喃)
◎ Càn (quàng) xiên: bừa bãi, tùy tiện vô lối.#F2: khẩu 口⿰千 thiên
(喃)
◎ Xỏ xiên: chọc quấy, không đứng đắn.#F2: thủ 扌⿰千 thiên
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
《康熙字典》
【卯集中】【手字部】 【正字通】俗𢳍字。𢳍字原从扌从遷作。 正字通(1673)Phonology 音韻
標準語 Official Languages
官話
qian1 [ʨʰiɛn55] ㄑㄧㄢ
粵語
cin1 [tsʰiːn5] 扦子, 扦腳, 扦手, 喬扦
日語
セン [seɴ]
韓語
천 [tɕʰʌn]
韻書 Rime Books
聲母韻母韻母地位聲調韻書結構擬音釋義
聲母韻母韻母地位聲調韻書結構擬音
中華新韻
ㄑ ㄧㄢ 陰平寒韻甲類ʨʰiɛn
擬音方案:《廣韻》《切韻》《集韻》:邵榮芬(《禮部韻略》《增韻》《五音集韻》擬音為與《集韻》音韻地位對比得到),《洪武正韻》:小學堂資料,《古今韻會舉要》:竺家寧,《蒙古字韻》:江鍾偉,《音韻闡微》:林慶勛,《中原音韻》:寧繼福,《韻略易通》:張玉來,《中州音韻》:馬樂樂,《中華新韻》:依註音符號,《東國正韻》:申祐先,《戚林八音》:彭攻關,《分韻撮要》:劉鎮發
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraG0
3904
-G1
3904
-G7
6.一.18
-GT
8422
-GKX
0418.14
康熙字典-GHZR
1935.03
汉语大字典-GZFY
182401
-G通规
3571
-G京族
thɛn1.0.1
-G京族
sep7.0.1
-G古籍
08319
-HB2
C9E7
-T2
0239
全字庫-T乙表
01251
異體字字典-T本土
1891
-JMJ
012168
文字情報基盤検索システム-K2
2040
-KP1
4534
-V0
2290
-
讀音 Readings
kMandarin
qiān
QIAN1
(v2.1.0-6.0.0)
kTGHZ2013
295.080:qiān
kHanyuPinyin
31830.030:qiān
kXHC1983
0910.030:qiān
0910.030:qiān
(v5.1.0)
kCantonese
cin1
CHIN1
(v2.1.0-4.0.1)
kJapanese
セン
kVietnamese
xiên
kDefinition
probe, poke, prick, pierce
來源 IRG Sources
kIRG_GSource
G0-4724
0-4724
(v3.0.0-5.2.0)
kIRG_HSource
HB2-C9E7
kIRG_TSource
T2-2247
2-2247
(v3.0.0-5.2.0)
kIRG_JSource
JMJ-012168
kIRG_KSource
K2-3448
2-3448
(v3.0.0-5.2.0)
kIRG_KPSource
KP1-4534
kIRG_VSource
V0-367A
0-367A
(v3.1.1-5.2.0)
0-277A
(v3.0.0-3.1.0)
kRSUnicode
64.3
kTotalStrokes
6
kIICore
AGT
2.1
(v4.1.0-6.3.0)
辭典索引 Dictionary Indices
kDaeJaweon
0765.090
kHanYu
31830.030
kIRGDaeJaweon
0765.090
kIRGDaiKanwaZiten
11814
(v3.0.0-15.0.0)
kIRGHanyuDaZidian
31830.030
kIRGKangXi
0418.140
kKangXi
0418.140
kMatthews
910
0910
(v2.1.0-3.1.0)
kMorohashi
11814
辭典資料 Dictionary-like Data
kCangjie
QHJ
kCihaiT
560.402
kFourCornerCode
5204.0
kPhonetic
192
kUnihanCore2020
GHMT
其他碼位 Other Mappings
kBigFive
C9E7
kCCCII
22302D
kCNS1986
2-2247
kCNS1992
2-2247
kEACC
22302D
kGB0
3904
kGB1
3904
kKPS1
4534
(v3.1.1-15.0.0)
kMainlandTelegraph
8422
kTaiwanTelegraph
2098
kTGH
2013:3571
kXerox
317:373
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
64.3
(v2.1.0-15.0.0)