<
𠃣
𠃣
⿺乙少
U+200E3(Ext B)
乙部4畫 共5畫
Sources 各源例字
V0-3D51
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
ít 詞:ít ỏi 義:very little
(喃)
ịt 詞:ụt ịt 義:dumpy
(喃)
◎ Như 乙 ít#F1: ất 乙⿺少 thiểu
(喃)
◎ Số lượng có hạn, không nhiều.#C2: 乙 ất
(喃)
〄 Một lượng nhỏ, một chút nào đó.#F1: ất 乙⿺少 thiểu
(喃)
〄 Chỉ chút đỉnh, thoáng qua.#F1: ất 乙⿺少 thiểu
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Như 乙 ắt#F1: ất 乙⿺少 thiếu: ít
(喃)
◎ Tất phải. Chắc hẳn.#C2: 乙 ất
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same etymological decomposition 同構字
⿰乙少
Same semantic component 同形旁
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraG京族 ʔit7.0.0 -G京族 ʔut7.0.0 -TA 0208 全字庫-V0 2949 -
讀音 Readings
kVietnamese
ít
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-3D51
0-3D51 (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
5.4
kTotalStrokes
5
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0084.101
kKangXi
0084.101
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
5.4 (v3.2.0-15.0.0)