Meaning 字義
(喃)
ít 詞:ít ỏi 義:very little
(喃)
ịt 詞:ụt ịt 義:dumpy
(喃)
◎ Như 乙 ít#F1: ất 乙⿺少 thiểu
→乙
(喃)
◎ Số lượng có hạn, không nhiều.#C2: 乙 ất
(喃)
〄 Một lượng nhỏ, một chút nào đó.#F1: ất 乙⿺少 thiểu
(喃)
〄 Chỉ chút đỉnh, thoáng qua.#F1: ất 乙⿺少 thiểu
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Như 乙 ắt#F1: ất 乙⿺少 thiếu: ít
→乙
(喃)
◎ Tất phải. Chắc hẳn.#C2: 乙 ất
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
ít
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-3D51
0-3D51
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
5.4
kTotalStrokes
5
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0084.101
kKangXi
0084.101
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
5.4
(v3.2.0-15.0.0)