<
𠲕
𠲕
⿰口庄
U+20C95(Ext B)
口部6畫 共9畫
官話
chuang2()
Sources 各源例字
GHZ-10621.01
V4-433B
Old versions 舊版本
Meaning 字義
(1)
同「噇」
chuang2
(1)
(2)
毫无节制地大吃大喝to eat and drink greedily
(喃)
chăng 詞:  義: 
(喃)
◎ Như 庄 chăng#F2: khẩu 口⿰庄 trang
(喃)
◎ Chẳng, không (tỏ ý phủ định, nghi vấn).#C2: 莊 → 庄 trang
(喃)
◎ Lăng nhăng: rối rắm, bừa bãi.#F2: khẩu 口⿰庄 chăng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Phonology 音韻
標準語 Official Languages
官話
chuang2 [tʂʰuɑŋ35] ㄔㄨㄤˊ ()
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraGHZR 0669.20 汉语大字典-GZFY 411503 -TA 1119 全字庫-V4 3527 -
來源 IRG Sources
kIRG_GSource
GHZ-10621.01
HZ (v3.1.0-5.2.0)
kIRG_VSource
V4-433B
kRSUnicode
30.6
kTotalStrokes
9
辭典索引 Dictionary Indices
kHanYu
10621.010
kIRGHanyuDaZidian
10621.010
kIRGKangXi
0189.271
kKangXi
0189.271
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
30.6 (v3.2.0-15.0.0)