Meaning 字義
(喃)
chiu 詞:một chiu thôi (một tí xíu); chiu chíu (tiếng đạn bay) 義:very little; sound of cartridge when flying
(喃)
trêu 詞:trêu ghẹo 義:tease (a girl) flirtatiously
(喃)
◎ Như 招 chao#F2: khẩu 口⿰招 chiêu
→招
(喃)
◎ Tiếng kêu than.#C2: 招 chiêu
(喃)
◎ Dìu dặt: nhộn nhịp, trầm bổng hoà quyện.#F2: khẩu 口⿰招 chiêu
(喃)
◎ Réo rắt: Như 吊 réo#F2: khẩu 口⿰招 chiêu
→吊
(喃)
◎ Réo rắt: có tiếng thánh thót, du dương.#C2: 吊 điếu
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
讀音 Readings
kVietnamese
trêu
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-704E
2-704E
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
30.8
kTotalStrokes
11
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0196.261
kKangXi
0196.261
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
30.8
(v3.2.0-15.0.0)