Meaning 字義
(壯)
ciux <方>受
(喃)
chịu 詞:chịu đựng; mua chịu; chịu tội, chịu ơn 義:to stand; to buy/purchase on the nod; to plead guilty, to owe somebody
(喃)
◎ Như 召 chịu#F1: thụ 受⿰召 chiếu
→召
(喃)
◎ Nhận lấy điều chẳng lành, nhẫn nhịn.#C2: 召
(喃)
〄 Vâng phục, chiều ý, chấp nhận.#F1: thụ 受⿰召 chiếu
(喃)
〄 Nhận, hưởng lấy.#F1: thụ 受⿰召 chiếu
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
chịu
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-4724
0-4724
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
30.10
kTotalStrokes
13
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0204.111
kKangXi
0204.111
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
30.10
(v3.2.0-15.0.0)