Meaning 字義
(喃)
ngồi 詞:ngồi xuống, rốn ngồi 義:to sit, prominent belly-button
→𡎢
(喃)
ngồi 詞:ngồi xuống, rốn ngồi 義:to sit, prominent belly-button
(喃)
◎ Như 𫮋 ngồi#F1: tọa 坐⿱外 ngoại
→𫮋
(喃)
◎ Như 外 ngồi#F1: ngoại 外⿰坐 tọa
→外
(喃)
◎ Đặt phần mông lên vật kê để đỡ thân mình, cho hai chân tự do (trái với đứng).#C1: 外 ngoại
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
ngồi
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-732E
2-732E
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
32.9
kTotalStrokes
12
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0234.271
kKangXi
0234.271
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
32.9
(v3.2.0-15.0.0)