Meaning 字義
(喃)
lăn 詞:lăn lóc, lăn quay 義:be scattered, to fall on one's back
(喃)
sân 詞:sân vườn 義:yard
(喃)
◎ Lăn lóc: quay tròn mà chuyển động vật vã.#F2: thổ 土⿰粦 lân
(喃)
◎ Như 粦 sân#F2: thổ 土⿰粦 lân
→粦
(喃)
◎ Khoảnh đất trước nhà, liền với thềm nhà.#C2: 粦 lân
(喃)
〄 Trỏ nơi thể hiện thân thế, gia phong.#F2: thổ 土⿰粦 lân
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
lăn
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-3463
0-3463
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
32.12
kTotalStrokes
15
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0239.241
kKangXi
0239.241
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
32.12
(v3.2.0-15.0.0)