<
𡓮
𡓮
⿺嵬坐(V,Q)
U+214EE(Ext B)
土部17畫 共20畫
Sources 各源例字
V2-734F
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
ngồi 詞:ngồi xuống, rốn ngồi 義:to sit, prominent belly-button
𡎢
(喃)
ngồi 詞:ngồi xuống, rốn ngồi 義:to sit, prominent belly-button
(喃)
◎ Như 𫮋 ngồi#F1: ngôi 嵬⿺坐 tọa
𫮋
(喃)
◎ Như 外 ngồi#F1: ngoại 外⿰坐 tọa
(喃)
◎ Đặt phần mông lên vật kê để đỡ thân mình, cho hai chân tự do (trái với đứng).#C1: 外 ngoại
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same etymological decomposition 同構字
⿰坐嵬⿰嵬坐
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraTA 2136 全字庫-V2 8347 -VN F0655 -
讀音 Readings
kVietnamese
ngồi
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-734F
2-734F (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
32.17
kTotalStrokes
20
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0242.191
kKangXi
0242.191
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
32.17 (v3.2.0-15.0.0)