<
𡚦
𡚦
⿴女丶
U+216A6(Ext B)
女部1畫 共4畫
Sources 各源例字
GDM-00566
V2-736D
Old versions 舊版本
Origin 字源諸說
Dot inside Woman (女) -> Vulva (屄).
Meaning 字義
(布)
xiadt 雌性生殖器官
(粵)
女性生殖器hai1
(方)
官话 严 柳州 hēi 女陰(柳州)
(壯)
ced 女性和雌性动物的生殖器
(喃)
đĩ 詞:đánh đĩ, đĩ điếm; mẹ đĩ 義:prostitute, whore
(喃)
đĩ 詞:đánh đĩ, đĩ điếm; mẹ đĩ 義:prostitute, whore
(喃)
◎ Gái làng chơi, hành nghề mại dâm.#A1 → G2: nữ 女 → 𡚦 [Chữ này thuộc loại “Chỉ sự” theo phép Lục thư. Trong hệ thống chữ Nôm, có thể xếp vào loại chữ đơn tự tạo G2
(喃)
◎ Tiếng ở quê gọi người có con gái đầu lòng.#A1 → G2: nữ 女 → 𡚦 [Chữ này thuộc loại “Chỉ sự” theo phép Lục thư. Trong hệ thống chữ Nôm, có thể xếp vào loại chữ đơn tự tạo G2
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraGZ ced.0.0 -G八辅 3157 -G布依 xiadt.0 -G古壮文 200D3 -TA 2288 全字庫-V2 8377 -
讀音 Readings
kCantonese
hai1
kVietnamese
đĩ
kDefinition
(Cant.) vulgar term for female sex organ
來源 IRG Sources
kIRG_GSource
GDM-00566
kIRG_VSource
V2-736D
2-736D (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
38.1
kTotalStrokes
4
辭典索引 Dictionary Indices
kCheungBauerIndex
397.08
kIRGKangXi
0254.231
kKangXi
0254.231
辭典資料 Dictionary-like Data
kCheungBauer
038/01;;hai1
kStrange
U
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
38.1 (v3.2.0-15.0.0)