Meaning 字義
(壯)
gip 拾;捡;采摘
(壯)
壯字用同「趿」
→趿
(壯)
gyaep 追;驱赶;撵
(喃)
cắp 詞:cắp nách, cắp mồi (kẹp mang theo mình) 義:to carry by holding against one's side; clawed the chicken
(喃)
gắp 詞:gắp thức ăn; gắp thăm; gắp lửa bỏ tay người 義:to pick up food with chopsticks; to draw lots; to pick up embers with a pair of iron tongs
→扱
(喃)
gắp 詞:gắp thức ăn; gắp thăm; gắp lửa bỏ tay người 義:to pick up food with chopsticks; to draw lots; to pick up embers with a pair of iron tongs
(喃)
◎ Kèm, kẹp giữ bên mình bằng tay.#F2: thủ 扌⿰急 cấp
(喃)
◎ Lén lấy đồ vật, tiền bạc của người.#F2: thủ 扌⿰急 cấp
(喃)
◎ Như 扱 gắp#F2: thủ 扌⿰急 cấp
→扱
(喃)
◎ Dùng đũa kẹp lấy thức ăn.#F2: thủ 扌⿰及 cập
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
gắp
來源 IRG Sources
kIRG_TSource
TF-3B49
F-3B49
(v3.1.0-5.2.0)
kIRG_VSource
V2-7724
2-7724
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
64.9
kTotalStrokes
12
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0445.341
kKangXi
0445.341
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
64.9
(v3.2.0-15.0.0)