Meaning 字義
(喃)
xắn 詞:xắn quần, xắn thịt; xinh xắn 義:to roll up trousers, to tuck up meat; nice
→振
(喃)
xắn 詞:xắn quần, xắn thịt; xinh xắn 義:to roll up trousers, to tuck up meat; nice
(喃)
◎ Như 捍 xắn#F2: thủ 扌⿰餐 → 粲 xan
→捍
(喃)
◎ Kéo xăn áo quần lên cho gọn gàng.#C2: 捍 hãn
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
xắn
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-776F
2-776F
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
64.13
kTotalStrokes
16
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0459.201
kKangXi
0459.201
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
64.13
(v3.2.0-15.0.0)