<
𣈚
𣈚
⿰日狀
U+2321A(Ext B)
日部8畫 共12畫
Sources 各源例字
V2-7851
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
cháng 詞:chếnh cháng, cháng váng 義:dizzy, giddy, dazed
(喃)
cháng 詞:chếnh cháng, cháng váng 義:dizzy, giddy, dazed
(喃)
chạng 詞:chạng vạng 義:dusk
(喃)
◎ Chạng vạng: lúc nhá nhem tối, khi mặt trời vừa lặn.#F2: nhật 日⿰狀 trạng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraTA 4621 全字庫-V2 8849 -
讀音 Readings
kVietnamese
chạng
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-7851
2-7851 (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
72.8
kTotalStrokes
12
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0497.311
kKangXi
0497.311
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
72.8 (v3.2.0-15.0.0)