<
𣦛
𣦛
⿰倘正
U+2399B(Ext B)
止部11畫 共15畫
Sources 各源例字
V2-7A2A
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
thẳng 詞:ngay thẳng 義:straightforward
(喃)
◎ Như 𣦎 thẳng#F1: thảng 倘⿰正 chính
𣦎
(喃)
◎ Ngay, không xiên xẹo. Liền một mạch.#F1: chính 正⿰尚 thượng
(喃)
〄 Đức tính chính trực, không uốn mình.#F1: thảng 倘⿰正 chính
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same etymological decomposition 同構字
𬆈𲧴
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraTA 5243 全字庫-V2 9010 -
讀音 Readings
kVietnamese
thẳng
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-7A2A
2-7A2A (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
77.11
kTotalStrokes
15
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0577.131
kKangXi
0577.131
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
77.11 (v3.2.0-15.0.0)