Meaning 字義
(喃)
lạt 詞:lạt lẽo 義:tasteness
(喃)
lặt 詞:mưa lặt nhặt 義:small raining
(喃)
lợt 詞:lợt lạt 義:
(喃)
nhợt 詞:nhợt nhạt 義:pale
(喃)
◎ Loá mắt.#F2: thuỷ 氵⿰辣 lạt
(喃)
◎ Lấn lát (lấn lướt): lấn át, xâm lấn sang chỗ khác.#F2: thuỷ 氵⿰辣 lạt
(喃)
◎ Như 辣 lướt#F2: thuỷ 氵⿰辣 lạt
→辣
(喃)
◎ Di chuyển qua nhanh và nhẹ nhàng.#C2: 辣 lạt
(喃)
◎ Không nồng đậm. Phai mờ.#F2: thuỷ 氵⿰辣 lạt
(喃)
◎ Như 𢯰 lọt#C2: 氵⿰辣 lạt
→𢯰
(喃)
◎ Xuyên qua chỗ hở mà chuyển từ bên này sang bên kia.#F2: thủ 扌⿰律 luật
(喃)
◎ Phai nhạt, mờ nhoà.#F2: thuỷ 氵⿰辣 lạt
(喃)
〄 Lợt lợt (lờn lợt): màu tai tái, trắng bợt.#F2: thuỷ 氵⿰辣 lạt
(喃)
◎ Thiếu độ đậm. Không mặn mà (cđ. lạt).#C2: 𤁕 lạt
(喃)
〄 Khiến cái gì đó phải chịu thua kém, mờ nhoà.#C2: 𤁕 lạt
(喃)
◎ Chảy rạt: nước chảy xiết.#F2: thuỷ 氵⿰辣 lạt
(喃)
◎ Thướt tha: lả lướt, diêm dúa, điệu đà.#C2: 𤁕 lạt
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
lạt
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-3B74
0-3B74
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
85.14
kTotalStrokes
17
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0657.361
kKangXi
0657.361
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
85.14
(v3.2.0-15.0.0)